Có 2 kết quả:
剝採比 bō cǎi bǐ ㄅㄛ ㄘㄞˇ ㄅㄧˇ • 剥采比 bō cǎi bǐ ㄅㄛ ㄘㄞˇ ㄅㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stripping-to-ore ratio
(2) stripping ratio
(2) stripping ratio
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stripping-to-ore ratio
(2) stripping ratio
(2) stripping ratio
Bình luận 0