Có 2 kết quả:

剝採比 bō cǎi bǐ ㄅㄛ ㄘㄞˇ ㄅㄧˇ剥采比 bō cǎi bǐ ㄅㄛ ㄘㄞˇ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stripping-to-ore ratio
(2) stripping ratio

Từ điển Trung-Anh

(1) stripping-to-ore ratio
(2) stripping ratio